Bài 7 : Msutong Trung cấp Quyển 1 – Sức mạnh của nụ cười

Dưới đây là phần phân tích bài  7: 微笑的力量 Giáo trình Hán ngữ Msutong Trung cấp Quyển 1 第一课 来几个家常菜吧 .

Thông qua bài học, sẽ giúp bạn hiểu thêm về ý nghĩa, tầm quan trọng của nụ cười và cách sử dụng nó để tạo nên những mối quan hệ tốt đẹp hơn.

→ Ôn lại Bài 6 : Msutong Trung cấp Quyển 1 – Món quà của tình yêu

→ Tải [PDF,MP3] Giáo trình Hán ngữ Msutong Trung cấp Quyển 1 tại đây

一. 热身 Khởi động

1️⃣ 跟一个爱微笑的人在一起,你是什么感觉?
(Khi ở bên một người yêu thích cười, bạn cảm thấy như thế nào?)

回答 Trả lời: Dưới đây là câu trả lời mang tính chất tham khảo
🔊 我觉得和一个爱微笑的人在一起,心情会变得非常愉快。微笑能够传递温暖和正能量,和这样的人在一起会让人感到轻松和开心。

  • Wǒ juéde hé yīgè ài wēixiào de rén zài yīqǐ, xīnqíng huì biàn dé fēicháng yúkuài. Wēixiào nénggòu chuándì wēnnuǎn hé zhèng néngliàng, hé zhèyàng de rén zài yīqǐ huì ràng rén gǎndào qīngsōng hé kāixīn.
  • Tôi cảm thấy rất vui khi ở bên một người yêu thích cười. Nụ cười có thể truyền đạt sự ấm áp và năng lượng tích cực, và khi ở bên người như vậy, tôi cảm thấy thoải mái và hạnh phúc hơn.

2️⃣ 你一天可能会微笑几次?微笑有什么好处?
(Trong một ngày, bạn có thể cười bao nhiêu lần? Cười có những lợi ích gì?)

回答 Trả lời: Dưới đây là câu trả lời mang tính chất tham khảo
🔊 我一天可能会微笑很多次,尤其是和朋友或家人聊天时。微笑不仅能让自己感觉更好,还能让周围的人感到温暖和愉悦。它还能缓解压力,促进健康。

  • Wǒ yītiān kěnéng huì wēixiào hěnduō cì, yóuqí shì hé péngyǒu huò jiārén liáotiān shí. Wēixiào bù jǐn néng ràng zìjǐ gǎnjué gèng hǎo, hái néng ràng zhōuwéi de rén gǎndào wēnnuǎn hé yúyuè. Tā hái néng huǎnjiě yālì, cùjìn jiànkāng.
  • Trong một ngày, tôi có thể cười rất nhiều lần, đặc biệt là khi trò chuyện với bạn bè hoặc gia đình. Nụ cười không chỉ khiến bản thân cảm thấy tốt hơn mà còn mang lại sự ấm áp và niềm vui cho những người xung quanh. Nó cũng giúp giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe.

二. 词语 Từ mới

1️⃣ 年轻 (niánqīng): Trẻ, trẻ trung

🇻🇳 Tiếng Việt: Trẻ, trẻ trung
🔤 Pinyin: niánqīng
🈶 Chữ Hán: 🔊 年轻
  • 🔊 他是个年轻的学生。
  • Tā shì gè niánqīng de xuéshēng.
  • Dịch: Anh ấy là một học sinh trẻ.

2️⃣ 传染 (chuánrǎn): Lây lan, lây nhiễm

🇻🇳 Tiếng Việt: Lây lan, lây nhiễm
🔤 Pinyin: chuánrǎn
🈶 Chữ Hán: 🔊 传染
  • 🔊 这种病毒很容易传染。
  • Zhè zhǒng bìngdú hěn róngyì chuánrǎn.
  • Dịch: Virus này rất dễ lây nhiễm.

3️⃣ 演讲 (yǎnjiǎng): Diễn thuyết, trình bày

🇻🇳 Tiếng Việt: Diễn thuyết, trình bày
🔤 Pinyin: yǎnjiǎng
🈶 Chữ Hán: 🔊 演讲
  • 🔊 他正在做一个关于环保的演讲。
  • Tā zhèngzài zuò yīgè guānyú huánbǎo de yǎnjiǎng.
  • Dịch: Anh ấy đang thực hiện một bài diễn thuyết về bảo vệ môi trường.

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp phân tích nội dung Bài 8 : Msutong Trung cấp Quyển 1

Hãy mua ngay toàn bộ phần phân tích Giáo trình Msutong Trung cấp Quyển 1 hoặc liên hệ hotline để được hướng dẫn cách dạy và học hiệu quả.

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button